TỦ ẤM CO2
Sản phẩm TỦ ẤM CO2 thuộc danh mục Tủ ấm, Hãng Haier Biomedical
Liên hệ mua hàng:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG
Hotline: 0243 222 2956 - Email: kinhdoanh@chaugiang.net.vn
- Giá bánLiên hệ
- CatalogueTủ ấm
TỦ ẤM CO2
Model: HCP-80/ HCP 168/ HCP 258 (Có CE)
Hãng sản xuất: Haier Biomedical
Xuất xứ: Trung Quốc
Đặc điểm nổi trội của sản phẩm
§ Nhiệt độ đồng đều và ổn định
§ Nồng độ CO2 chính xác, sử dụng cảm biến CO2- dòng cảm biến IR mới, kháng nhiệt lên đến 1900C
§ Công nghệ tiệt trùng nhiệt khô ở 1800C
§ IoT APP để giám sát hoạt động theo thời gian thực (Lựa chọn thêm)
§ Màn hình cảm ứng 7 inches, hiển thị nồng độ CO2 và dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực. Dữ liệu trong 15 năm có thể được trích xuất và lưu trữ trong USB.
§ Dễ dàng vệ sinh: Buồng làm việc là thép không gỉ
Thông số kỹ thuật:
|
HCP-80 |
HCP-168 |
HCP-258 |
Loại sản phẩm |
Air Jacket |
Air Jacket |
Air Jacket |
Thể tích buồng làm việc (lít) |
80 |
170 |
258 |
Vật liệu bên trong buồng làm việc |
Thép không gỉ 304 |
||
Vật liệu bên ngoài buồng làm việc |
Tấm kẽm sơn tĩnh điện |
||
Cổng truy cập |
Đường kính 35mm |
||
Trích xuất dữ liệu |
Danh bạ báo động từ xa, USB và 4-20mA tùy chọn |
||
Trọng lượng net/gross (kg) |
75/100 |
110/140 |
135/170 |
Kích thước trong (W x D x H) (mm) |
400 x 420 x 490 |
490 x 560 x 650 |
570 x 610 x 745 |
Kích thước ngoài (W x D x H) (mm) |
625 x 684 x 735 |
714 x 812 x 887 |
794 x 867 x 985 |
Kích thước đóng gói (W x D x H) (mm) |
695 x 755 x 915 |
760 x 840 x 1050 |
865 x940 x 1135 |
Kích thước trong của kệ (W x D) (mm) |
380 x 300 |
473 x 434 |
550 x 484 |
Số kệ chuẩn/tối đa |
3/7 |
3/11 |
3/13 |
Trọng lượng tối đa của 1 kệ/ tổng trọng lượng (kg) |
10/30 |
10/30 |
10/30 |
Vật liệu của kệ |
Đục lỗ, có thể điều chỉnh |
||
Nguồn điện (V/Hz) |
220/50 |
||
Bộ điều khiển |
Microprocessor |
||
Màn hình hiển thị |
7 "LCD Screen |
||
Khoảng nồng độ CO2 % |
0 – 20% |
||
Khoảng kiểm soát CO2 % |
± 0.1% |
||
Khoảng cảnh báo CO2 % |
± 0.5% |
||
Khoảng áp suất vào |
12-17Psi (0.8-1.2 Bar) |
||
Độ tinh khiết khí |
Nhỏ nhất 99.5% hoặc khí dùng trong y tế |
||
Cảm biến |
IR |
||
Khoảng thời gian phục hồi ở 5% thể tích CO2 trong 30 giây mở cửa |
4 phút |
||
Cảnh báo nhiệt độ quá cao/thấp |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo từ xa |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo nồng độ CO2 quá mức |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo thiếu nước |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo cửa đóng lại |
Có |
Có |
Có |
Khoảng nhiệt độ |
Khoảng dưới 30C so với nhiệt độ môi trường đến 550C |
||
Khoảng kiểm soát nhiệt độ |
± 0.1% |
||
Độ đồng đều nhiệt độ |
± 0.3% |
||
Khoảng nhiệt độ môi trường |
18-320C |
||
Cảm biến nhiệt độ |
PT1000 |
||
Khoảng thời gian phục hồi ở 370C khi cửa mở 30 giây |
4 phút |
||
Chu trình nhiệt tiệt trùng |
1800C cho tất cả các bề mặt bên trong |
||
Khoảng thời gian của chu trình nhiệt |
Dưới 12 giờ |
||
Độ ẩm |
Cài đặt ở 370C ≥ 90% |
||
Chứng nhận |
CE |
CE |
CE |