phone_in_talk
Menu Châu Giang search
Sản phẩmPTN Xi măng-Bê Tông-Bê tông nhựa-vật liệuMáy sàng khí

Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Air Jet Sieve Hosokawa Alpine e200 LS

Sản phẩm Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Air Jet Sieve Hosokawa Alpine e200 LS thuộc danh mục Máy sàng khí, PTN Xi măng-Bê Tông-Bê tông nhựa-vật liệu

Liên hệ mua hàng:

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG
Hotline: 0243 222 2956 - Email: kinhdoanh@chaugiang.net.vn

phone_in_talk0243 222 2956
Chi tiết sản phẩm

Máy sàng khí phân tích cỡ hạt Air Jet Sieve Hosokawa Alpine e200 LS

Máy sàng khí  phân tích hạt Alpine Air Jet Sieve

Model: e200 LS

Hãng Sx: Alpine Hosokawa – Đức

Thông số kĩ thuật:

-Dùng phân tích cho các vật liệu khô dạng bột và dạng hạt.

-Phương pháp hoạt động của máy là dùng khí lôi cuốn những hạt vật liệu bằng cách điều khiển giảm áp suất.

-Điều khiển và hoạt động trên màn hình cảm ứng điện dung TFT rộng 6.4 inch có độ

phân giải cao

-Cỡ hạt phân tích được từ 4m đến 20µm với sàng đường kính f200mm/f203mm và từ 2.5mm đến 10mm với sàng đường kính f76mm.

-Áp suất chân không :            1000 … 6000 Pascal

-Lưu lượng dòng khí hút :       30 … 115 m3/h

-Tốc độ vòng quay của vòi :  18 vòng/ phút

-Thời gian cài đặt sàng :       00:00 … 99:59 phút

(Thời gian tiết kiệm : xác định thời gian thông minh)

-Công suất áp suất chân không thực : 20 … 100%

-Ap suất chân không điều khiển tự động hoàn toàn

-Chức năng an toàn theo ATEX, EMV, phù hợp tiêu  chuẩn CE.

-Nhận dạng sàng qua chíp RFID cho tất cả các loại  sàng f203mm.

-Hệ thống Network : 1 x 10/100 MBit

-Ngõ giao tiếp : 03 cổng USB, 01 cổng LAN  Ethernet, 01 cổng RS 232

-Bảo vệ theo tiêu chuẩn IP 54

-Nguồn điện : 100-240V, 50/60Hz, 24V DC/ 7A

-Kích thước ngoài : W368 x L370 x H405mm

-Khối lượng : 15kg

  • Phần mềm eControl Basic có đặt tính sau:

-Dùng điều khiển máy sàng khí e200LS

-Cơ bản dùng cho quá trình sàng

-Chuyên biệt cho tất cả nhu cầu tiêu chuẩn PTN

-Và cho nhu cầu đặt biệt khác

  • Phần thiết bị hút chân không:

-Công suất Pmax.: 1500W

-Công suất Piec:    1200W

-Lưu lượng dòng khí hút : 3700 lít/ phút

-Áp suất chân không :      250/25 mbar/ kPa

-Độ ồn : 59 dBA

-Thể tích thùng chứa : 30 lít

-Nguồn điện : 230V/ 50/60Hz, 16A

-Kích thước : 380 x 450 x 595mm, nặng 10kg

Cung cấp bao gồm :

+Máy chính e200 LS

+Nắp đậy trong suốt

+Adapter cho sàng eLS gắn sẵn

+Phần mềm eControl Basic tích hợp sẵn

+Bộ cấp nguồn cho Máy sàng khí và thiết bị hút

+Thiết bị hút chân không

+Túi lọc bụi gắn sẵn

+Hộp lọc bụi gắn sẵn

+Vòi + ống nối

+Búa nhỏ + bàn chải

+Cáp nối nguồn theo EU

+Tài liệu sử dụng.

  • Phụ kiện kèm theo:

1.     Màng (Vải) lọc bụi (Cloth Filter)

         Code: 324816

-Chuyên dùng cho lọc bụi mịn, bụi ẩm hoặc bụi bám dính.

-Đặt biệt thích hợp cho bụi xi măng, nhựa Polymer

  Lưu ý : Dùng thay cho túi lọc bụi Code 380059

2.     Sàng Khí Dùng Cho Máy Sàng Khí Alpine Air Jet Sieve Model e200 LS (Tuỳ chọn cỡ lỗ sàng theo nhu cầu)

TT

THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

 

Sàng khí dùng cho Air Jet Sieve Alpine

Hãng Sx: Haver & Boecker- Đức

-Sàng đặt biệt sử dụng cho máy ALPINE Air Jet Sieve tự động Model e200 LS

Có bộ phận tự động nhận dạng cỡ lỗ sàngtrên máy sàng khí tự động e200 LS.

-Đường kính 203mm, cao tới lưới 28mm

-Vật liệu bằng thép không gỉ, lỗ vuông.

-Phù hợp tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1, EN 10 204

mm

 

1

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 522260)

2

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 522261)

3

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 522262)

4

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 522264)

5

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 522265)

6

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 522266)

7

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 522267)

8

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 522268)

9

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 522269)

10

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 522271)

11

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 522272)

12

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 522273)

13

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 522274)

14

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 522275)

15

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 522276)

16

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 522277)

17

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1 mm (Code: 522278)

mm

 

18

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 522213)

19

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 522214)

20

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 522215)

21

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 522216)

22

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 522217)

23

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 522219)

24

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 522220)

25

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 522221)

26

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 522222)

27

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 522223)

28

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 522224)

29

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 522226)

30

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 522227)

31

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 522228)

32

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 522229)

33

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 522230)

34

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 522231)

35

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 522233)

36

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 522234)

37

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 522235)

38

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 522236)

39

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 522237)

40

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 522238)

41

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 522239)

42

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 522240)

43

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 522241)

44

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ  0.1 mm (Code: 522242)

45

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 522243)

46

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 522244)

47

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 522245)

48

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 522246)

49

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 522247)

50

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 522248)

51

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 522250)

52

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 522251)

53

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 522252)

54

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.040 mm (Code: 522253)

55

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 522254)

56

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 522255)

57

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 522257)

58

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025mm (Code: 522258)

59

Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 522259)

60

Nắp đậy sàng khí đường kính 203mm (Code: 560089)

 

TagsMáy sàng khí phân tích cỡ hạt Air Jet Sieve Hosokawa Alpine e200 LS

phone messenges zalo
arrow_upward