Sàng khí phân tích cỡ hạt Haver & Boecker
Sản phẩm Sàng khí phân tích cỡ hạt Haver & Boecker thuộc danh mục Máy sàng khí, PTN Xi măng-Bê Tông-Bê tông nhựa-vật liệu
Liên hệ mua hàng:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG
Hotline: 0243 222 2956 - Email: kinhdoanh@chaugiang.net.vn
- Giá bánLiên hệ
- CatalogueMáy sàng khí
Sàng khí phân tích cỡ hạt Haver & Boecker
TT |
THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
Sàng khí dùng cho ALPINE Air Jet Sieve
Hãng Sx: Haver & Boecker- Đức -Sàng đặt biệt sử dụng cho máy ALPINE Air Jet Sieve 200 LS-N/ AC -Đường kính 203mm, cao tới lưới 28mm -Vật liệu bằng thép không gỉ, lỗ vuông. -Phù hợp tiêu chuẩn DIN ISO 3310-1, EN 10 204 Lưu ý: nếu sử dụng máy sàng khí ALPINE Air Jet Sieve 200 LS thì liên hệ lại chúng tôi . |
mm |
|
1 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 4 mm (Code: 520145) |
2 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.55 mm (Code: 520148) |
3 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.35 mm (Code: 520147) |
4 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 3.15 mm (Code: 520144) |
5 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.8 mm (Code: 520146) |
6 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.5 mm (Code: 520121) |
7 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.36 mm (Code: 520120) |
8 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2.24 mm (Code: 520119) |
9 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 2 mm (Code: 520118) |
10 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.8 mm (Code: 520117) |
11 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.7 mm (Code: 520116) |
12 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.6 mm (Code: 520115) |
13 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.4 mm (Code: 520114) |
14 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.25 mm (Code: 520113) |
15 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.18 mm (Code: 520112) |
16 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1.12 mm (Code: 520110) |
17 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 1 mm (Code: 520109) |
mm |
|
18 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.9 mm (Code: 520107) |
19 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.85 mm (Code: 520106) |
20 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.8 mm (Code: 520105) |
21 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.71 mm (Code: 520103) |
22 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.63 mm (Code: 520102) |
23 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.6 mm (Code: 520101) |
24 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.56 mm (Code: 520100) |
25 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.5 mm (Code: 520099) |
26 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.45 mm (Code: 520098) |
27 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.425 mm (Code: 520097) |
28 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.4 mm (Code: 520095) |
29 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.355 mm (Code: 520094) |
30 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.315 mm (Code: 520093) |
31 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.3 mm (Code: 520092) |
32 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.28 mm (Code: 520091) |
33 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.25 mm (Code: 520090) |
34 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.224 mm (Code: 520088) |
35 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.212 mm (Code: 520087) |
36 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.2 mm (Code: 520086) |
37 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.18 mm (Code: 520085) |
38 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.16 mm (Code: 520084) |
39 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.15 mm (Code: 520083) |
40 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.14 mm (Code: 520082) |
41 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.125 mm (Code: 520081) |
42 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.112 mm (Code: 520080) |
43 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.106 mm (Code: 520079) |
44 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.1 mm (Code: 520078) |
45 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.09 mm (Code: 520077) |
46 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.08 mm (Code: 520076) |
47 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.075 mm (Code: 520075) |
48 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.071 mm (Code: 520074) |
49 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.063 mm (Code: 520073) |
50 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.056 mm (Code: 520071) |
51 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.053 mm (Code: 520070) |
52 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.05 mm (Code: 520069) |
53 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.045 mm (Code: 520068) |
54 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.040 mm (Code: 520067) |
55 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.038 mm (Code: 520066) |
56 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.036 mm (Code: 520064) |
57 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.032 mm (Code: 520063) |
58 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.025mm (Code: 520062) |
59 |
Sàng khí đường kính 203mm bằng thép không gỉ cỡ lỗ 0.02 mm (Code: 520061) |
60 |
Nắp đậy sàng khí đường kính 203mm (Code: 560089) |