Danh mục dụng cụ thí nghiệm
Sản phẩm Danh mục dụng cụ thí nghiệm thuộc danh mục Dụng cụ thủy tinh, Dụng cụ thí nghiệm
Liên hệ mua hàng:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ CHÂU GIANG
Hotline: 0243 222 2956 - Email: kinhdoanh@chaugiang.net.vn
- Giá bánLiên hệ
- CatalogueDụng cụ thủy tinh
Danh mục dụng cụ thí nghiệm
Dụng cụ thí nghiệm
Dụng cụ thủy tinh thí nghiệm
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
Kích cỡ |
Xuất xứ |
1 |
Cuvet thủy tinh |
Đức |
|
2 |
Chổi rửa ống nghiệm |
Việt Nam |
|
3 |
Chổi rửa chai |
Việt Nam |
|
4 |
Thuyền sứ |
77 |
Trung Quốc |
5 |
Thuyền sứ |
88 |
Trung Quốc |
6 |
Thìa lấy hóa chất inox |
Ấn Độ |
|
7 |
Thìa thủy tinh |
Trung Quốc |
|
8 |
Sinh hàn hồi lưu nhám |
29-30 cm |
CH Séc |
9 |
Sinh hàn thẳng nhám |
29-30 cm |
CH Séc |
10 |
Sinh hàn xoắn nhám |
29-39 cm |
CH Séc |
11 |
Sừng bò nhám |
29 mm |
Trung Quốc |
12 |
Quả bóp cao su |
Trung Quốc |
|
13 |
Pipet thẳng |
0.1 ml |
Trung Quốc |
14 |
Pipet thẳng |
0.2 ml |
Trung Quốc |
15 |
Pipet thẳng |
0.5 ml |
Trung Quốc |
16 |
Pipet thẳng |
1 ml |
Trung Quốc |
17 |
Pipet thẳng |
2 ml |
Trung Quốc |
18 |
Pipet thẳng |
5 ml |
Trung Quốc |
19 |
Pipet thẳng |
10 ml |
Trung Quốc |
20 |
Pipet thẳng |
20 ml |
Trung Quốc |
21 |
Pipet thẳng |
25 ml |
Trung Quốc |
22 |
Pipet thẳng |
50 ml |
Trung Quốc |
23 |
Pipet bầu |
1 ml |
Trung Quốc |
24 |
Pipet bầu |
2 ml |
Trung Quốc |
25 |
Pipet bầu |
5 ml |
Trung Quốc |
26 |
Pipet bầu |
10 ml |
Trung Quốc |
27 |
Pipet bầu |
20 ml |
Trung Quốc |
28 |
Pipet bầu |
25 ml |
Trung Quốc |
29 |
Pipet bầu |
50 ml |
Trung Quốc |
30 |
Phễu thủy tinh |
Phi 6 |
Trung Quốc |
31 |
Phễu thủy tinh |
Phi 7,5 |
Trung Quốc |
32 |
Phễu thủy tinh |
Phi 10 |
Trung Quốc |
33 |
Phễu thủy tinh |
Phi 15 |
Trung Quốc |
34 |
Phễu sứ |
60 mm |
Trung Quốc |
35 |
Phễu sứ |
100 mm |
Trung Quốc |
36 |
Phễu sứ |
150 mm |
Trung Quốc |
37 |
Phễu sứ |
2000 ml |
Trung Quốc |
38 |
Phễu sứ |
3000 ml |
Trung Quốc |
39 |
Phễu chiết |
60 ml |
Đức |
40 |
Phễu chiết |
60 ml |
Đức |
41 |
Phễu chiết |
125 ml |
Đức |
42 |
Phễu chiết |
250 ml |
Đức |
43 |
Phễu chiết |
500 ml |
Đức |
44 |
Phễu chiết |
1000 ml |
Đức |
45 |
Ống nghiệm |
18X180 mm |
TQ, Đức |
46 |
Ống nghiệm |
16X160 mm |
TQ, Đức |
47 |
Ống nghiệm |
12X120 mm |
TQ, Đức |
48 |
Ống nghiệm |
10X100 mm |
TQ, Đức |
49 |
Ống đong |
5 ml |
CH Séc |
50 |
Ống đong |
10 ml |
CH Séc |
51 |
Ống đong |
25 ml |
CH Séc |
52 |
Ống đong |
50 ml |
CH Séc |
53 |
Ống đong |
100 ml |
CH Séc |
54 |
Ống đong |
250 ml |
CH Séc |
55 |
Ống đong |
500 ml |
CH Séc |
56 |
Ống đong |
1000 ml |
CH Séc |
57 |
Ống đong |
2000 ml |
CH Séc |
58 |
Nhớt kế |
Đức |
|
59 |
Nút cao su |
Đức |
|
60 |
Microburet |
2 ml |
CH Séc |
61 |
Microburet |
5 ml |
CH Séc |
62 |
Lưới amiang |
23X23 |
Trung Quốc |
63 |
Lưới amiang |
16X16 |
Trung Quốc |
64 |
Giá nhựa đỡ pipet |
Trung Quốc |
|
65 |
Giá treo dụng cụ thí nghiệm |
Trung Quốc |
|
66 |
Giá đỡ bình cầu |
Trung Quốc |
|
67 |
Giá ống nghiệm 3 hàng inox |
16 X16 |
Trung Quốc |
68 |
Giá ống nghiệm nhựa |
18X18 |
Trung Quốc |
69 |
Đũa thủy tinh |
30 cm |
Trung Quốc |
70 |
Đèn cồn |
150 ml |
CH Séc |
71 |
Đèn cồn |
250 ml |
CH Séc |
72 |
Chậu thủy tinh |
CH Séc |
|
73 |
Chai thủy tinh trắng miệng rộng |
30 ml |
CH Séc |
74 |
Chai thủy tinh trắng miệng rộng |
60 ml |
CH Séc |
75 |
Chai thủy tinh trắng miệng rộng |
125 ml |
CH Séc |
76 |
Chai thủy tinh trắng miệng rộng |
250 ml |
CH Séc |
77 |
Chai thủy tinh trắng miệng rộng |
500 ml |
CH Séc |
78 |
Chai thủy tinh trắng miệng rộng |
1000 ml |
CH Séc |
79 |
Chai thủy tinh trắng miệng hẹp |
60 ml |
Trung Quốc |
80 |
Chai thủy tinh trắng miệng hẹp |
125 ml |
Trung Quốc |
81 |
Chai thủy tinh trắng miệng hẹp |
250 ml |
Trung Quốc |
82 |
Chai thủy tinh trắng miệng hẹp |
500 ml |
Trung Quốc |
83 |
Chai nhựa trắng |
500 ml |
Ý |
84 |
Chai nâu miệng rộng |
60 ml |
Đức |
85 |
Chai nâu miệng rộng |
125 ml |
Đức |
86 |
Chai nâu miệng rộng |
250 ml |
Đức |
87 |
Chai nâu miệng rộng |
500 ml |
Đức |
88 |
Chai nâu miệng rộng |
1000 ml |
Đức |
89 |
Chai nâu miệng hẹp |
60 ml |
Đức |
90 |
Chai nâu miệng hẹp |
125 ml |
Đức |
91 |
Chai nâu miệng hẹp |
250 ml |
Đức |
92 |
Chai nâu miệng hẹp |
500 ml |
Đức |
93 |
Chai nâu miệng hẹp |
1000 ml |
Đức |
94 |
Chai công tơ gút nâu |
30 ml |
Đức |
95 |
Chai công tơ gút nâu |
125 ml |
Đức |
96 |
Chai công tơ gút nâu |
60 ml |
Đức |
97 |
Chai công tơ gút trắng |
125 ml |
Đức |
98 |
Chai công tơ gút trắng |
60 ml |
Đức |
99 |
Chai công tơ gút trắng |
30 ml |
Đức |
100 |
Chén sứ |
30 ml |
Trung Quốc |
101 |
Chén sứ |
40 ml |
Trung Quốc |
102 |
Chén sứ |
50 ml |
Trung Quốc |
103 |
Chén sứ |
100 ml |
Trung Quốc |
104 |
Chén sứ |
300 ml |
Trung Quốc |
105 |
Chén Niken có nắp |
30 ml |
Trung Quốc |
106 |
Chén Niken có nắp |
50 ml |
Trung Quốc |
107 |
Chén cân |
25X25 |
Trung Quốc |
108 |
Chén cân |
30X50 |
Trung Quốc |
109 |
Chén cân |
25X40 |
Trung Quốc |
110 |
Chén cân |
40X25 |
Trung Quốc |
111 |
Chén cân |
50X30 |
Trung Quốc |
112 |
Chày cối sứ |
Phi 21 |
Trung Quốc |
113 |
Chày cối sứ |
Phi 13 |
Trung Quốc |
114 |
Chày cối sứ |
Phi 16 |
Trung Quốc |
115 |
Chày cối sứ |
Phi 10 |
Trung Quốc |
116 |
Chày cối mã não |
Phi 10 cm |
Đức |
117 |
Chày cối mã não |
Phi 9 cm |
Đức |
118 |
Chày cối đồng |
Việt Nam |
|
119 |
Cồn kế |
50-100˚C |
Trung Quốc |
120 |
Cồn kế |
0-50˚C |
Trung Quốc |
121 |
Cốc nhựa |
250 ml |
Trung Quốc |
122 |
Cốc nhựa |
500 ml |
Trung Quốc |
123 |
Cốc nhựa |
1000 ml |
Trung Quốc |
124 |
Cốc nhựa |
2000 ml |
Trung Quốc |
125 |
Cốc lọc xốp |
TQ, Đức |
|
126 |
Cốc chân phễu |
50 ml |
Trung Quốc |
127 |
Cốc chân phễu |
100 ml |
Trung Quốc |
128 |
Cốc chân phễu |
250 ml |
Trung Quốc |
129 |
Cốc chân phễu |
500 ml |
Trung Quốc |
130 |
Cốc chân phễu |
1000 ml |
Trung Quốc |
131 |
Cốc chân phễu |
2000 ml |
Trung Quốc |
132 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
50 ml |
Trung Quốc |
133 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
100 ml |
Trung Quốc |
134 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
250 ml |
Trung Quốc |
135 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
500 ml |
Trung Quốc |
136 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
1000 ml |
Trung Quốc |
137 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
2000 ml |
Trung Quốc |
138 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
3000 ml |
Trung Quốc |
139 |
Cốc thủy tinh có mỏ |
5000 ml |
Trung Quốc |
140 |
Con khuấy từ |
1 cm |
Trung Quốc |
141 |
Con khuấy từ |
2 cm |
Trung Quốc |
142 |
Con khuấy từ |
3 cm |
Trung Quốc |
143 |
Con khuấy từ |
4 cm |
Trung Quốc |
144 |
Buret tự động |
25 ml |
Đức |
145 |
Buret tự động |
50 ml |
Đức |
146 |
Buret màu nâu |
Trung Quốc |
|
147 |
Buret |
25 ml |
Đức |
148 |
Buret |
50 ml |
Đức |
149 |
Buret |
10 ml |
Đức |
150 |
Bome kế |
0-35 |
TQ, Đức |
151 |
Bome kế |
0-70 |
TQ, Đức |
152 |
Bình tỉ trọng |
50 ml |
Đức |
153 |
Bình tỉ trọng |
250 ml |
Đức |
154 |
Bình tỉ trọng |
100 ml |
Đức |
155 |
Bình tia nhựa |
250 ml |
TQ, Anh |
156 |
Bình tia nhựa |
500 ml |
TQ, Anh |
157 |
Bình hút ẩm không vòi |
Đức |
|
158 |
Bình hút ẩm có vòi |
Đức |
|
159 |
Bình cầu có nhánh |
500 ml |
TQ, Đức |
160 |
Bình cầu 3 cổ nhám 29.14 |
250 ml |
TQ, Đức |
161 |
Bình cấu 3 cổ nhám 29.14 |
500 ml |
TQ, Đức |
162 |
Bình cầu cổ nhám 29.14 |
1000 ml |
TQ, Đức |
163 |
Bình cầu cổ nhám 29.14 |
2000 ml |
TQ, Đức |
164 |
Bình cầu 3 cổ nham 29.14 |
3000 ml |
TQ, Đức |
165 |
Bình cầu ba cổ nhám 29.14 |
5000 ml |
TQ, Đức |
166 |
Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 |
2000 ml |
TQ, Đức |
167 |
Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 |
1000 ml |
TQ, Đức |
168 |
Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 |
500 ml |
TQ, Đức |
169 |
Bình cầu 2 cổ nhám 29.14 |
250 ml |
TQ, Đức |
170 |
Bình cầu một cổ nhám 29 |
250 ml |
TQ, Đức |
171 |
Bình cầu một cổ nhám 29 |
500 ml |
TQ, Đức |
172 |
Bình cầu một cổ nhám 29 |
1000 ml |
TQ, Đức |
173 |
Bình cầu một cổ nhám 29 |
2000 ml |
TQ, Đức |
174 |
Bình cầu đáy tròn |
100 ml |
Đức |
175 |
Bình cầu đáy tròn |
250 ml |
Đức |
176 |
Bình cầu đáy tròn |
500 ml |
Đức |
177 |
Bình cầu đáy tròn |
1000 ml |
Đức |
178 |
Bình cầu đáy tròn |
2000 ml |
Đức |
179 |
Bình tam giác có nhánh |
250 ml, 500 ml, 1000 ml |
Trung Quốc |
180 |
Bình tam giác có nhánh |
2500 ml |
Trung Quốc |
181 |
Bình tam giác có nhánh |
5000 ml |
Trung Quốc |
182 |
Bình tam giác |
50 ml |
TQ, Đức |
183 |
Bình tam giác |
100 ml |
TQ, Đức |
184 |
Bình tam giác |
250 ml |
TQ, Đức |
185 |
Bình tam giác |
500 ml, 1l, 2l, 5l |
TQ, Đức |
186 |
Bình tam giác có nút |
50 ml, 100 ml, 150 ml, 250 ml |
TQ, Đức, Anh |
187 |
Bình tam giác có nút |
500 ml, 1000 ml |
TQ, Đức, Anh |
188 |
Bình định mức |
5 ml, 10 ml, 25 ml, 50 ml |
TQ, Đức |
189 |
Bình định mức |
100 ml, 200 ml, 250 ml, 500 ml |
TQ, Đức |
190 |
Bình định mức |
1000 ml, 2000 ml |
TQ, Đức |