Danh mục sản phẩm
- Hóa chất thí nghiệm
- Dụng cụ thí nghiệm
- Thiết bị Cơ Bản
- Vật tư phòng thí nghiệm
- Tủ sấy- Tủ ấm- tủ môi trường-Lò nung
- PTN Xi măng-Bê Tông- vật liệu
- Hãng IKA
- Hãng Dlab - Mỹ
- Thiết bị PTN Hóa, Dược
- Hãng Benetech
- Thiết bị PTN Than,Khoáng sản
- Thiết bị PTN Sinh Học - Môi trường
- Cân phân tích, Cân điện tử, cân ẩm
- Thiết bị hãng Velp (đại lý cấp 1)
- Hóa chất công nghiệp
- Thiết bị PTN Xăng dầu, nhựa, sơn
- Máy kiểm tra thâm nhập dầu mỡ SYD-2801A
- Máy chưng cất dầu mỏ SYD-255A
- Máy đo độ nhớt động học SYD-265D-1
- Bộ xác định điểm chớp cháy cốc hở SYD-3536
- Máy kiểm tra hàm lượng tro SYD-508
- Máy xác định điểm nhỏ giọt SYD-4929
- Máy kiểm tra lòng Chất lỏng SYD-260A
- Máy đo độ nhớt Engler WNE-1B
- Thí nghiệm xăng dầu
- Thí nghiệm Sơn
- Linh phụ kiện
- Nội thất phòng thí nghiệm
Hỗ trợ trực tuyến
- Hotline: 0243 222 2956
- E-mail: kinhdoanh@chaugiang.net.vn
Tin tức
Liên kết website
Thiết bị PTN Sinh Học - Môi trường» Máy đo môi trường
Thông tin chi tiết
Máy đo PH để bàn Trung Quốc
Model |
PH-25 |
PH-3C |
|
仪器级别 |
0.05级 |
0.01级 |
|
Giải đo |
PH |
(0.00~14.00)PH |
PH:(0.00~16.00)PH |
MV |
(0~1599)MV |
MV:(0~±1999)MV |
|
分比率 |
PH |
0.01PH |
0.01PH |
MV |
1MV |
1MV |
|
基本误差 |
PH |
±0.02PH±1个字 |
±0.02PH±1个字 |
MV |
±1%FS |
±1%FS |
|
电子单元输入阻抗 |
不小于1×10(12)Ω |
不小于1×10(12)Ω |
|
电子单元输入电流 |
不小于1×10(-12)A |
不小于1×10(-12)A |
|
稳定性 |
(±0.05PH±1个字)/3h |
(±0.05PH±1个字)/3h |
|
Giải nhiệt độ |
手动/自动(0.0-60.0)℃ |
手动/自动(0.0-60.0)℃ |
|
Điện áp |
đầu vào adapter 220v ra DC(12V,1.0A) |
đầu vào adapter 220v DC(12V,1.0A) |
|
Kích thước (mm) |
220×160×65 |
220×160×65 |
|
Trọng lượng |
1.5kg |
1.5kg |