Danh mục sản phẩm
- Hóa chất thí nghiệm
- Dụng cụ thí nghiệm
- Thiết bị Cơ Bản
- Vật tư phòng thí nghiệm
- Tủ sấy- Tủ ấm- tủ môi trường-Lò nung
- PTN Xi măng-Bê Tông- vật liệu
- Hãng IKA
- Hãng Dlab - Mỹ
- Thiết bị PTN Hóa, Dược
- Hãng Benetech
- Thiết bị PTN Than,Khoáng sản
- Thiết bị PTN Sinh Học - Môi trường
- Cân phân tích, Cân điện tử, cân ẩm
- Thiết bị hãng Velp (đại lý cấp 1)
- Hóa chất công nghiệp
- Thiết bị PTN Xăng dầu, nhựa, sơn
- Máy kiểm tra thâm nhập dầu mỡ SYD-2801A
- Máy chưng cất dầu mỏ SYD-255A
- Máy đo độ nhớt động học SYD-265D-1
- Bộ xác định điểm chớp cháy cốc hở SYD-3536
- Máy kiểm tra hàm lượng tro SYD-508
- Máy xác định điểm nhỏ giọt SYD-4929
- Máy kiểm tra lòng Chất lỏng SYD-260A
- Máy đo độ nhớt Engler WNE-1B
- Thí nghiệm xăng dầu
- Thí nghiệm Sơn
- Linh phụ kiện
- Nội thất phòng thí nghiệm
Hỗ trợ trực tuyến
- Hotline: 0243 222 2956
- E-mail: kinhdoanh@chaugiang.net.vn
Tin tức
Liên kết website
Thiết bị Cơ Bản» Tủ ấm, tủ lắc, máy lắc
Thông tin chi tiết
Máy lắc ổn nhiệt THZ312
Máy lắc ổn nhiệt dùng trong phòng thí nghiệm
Máy lắc trong phòng thí nghiệm trong y học, sinh học, dược phẩm, thực phẩm, bảo vệ môi trường, vv, các đơn vị nghiên cứu khoa học sử dụng nuôi cấy mô vi khuẩn, lên men, lai hóa và phản ứng sinh hóa có yêu cầu cao về nhiệt độ và tần số dao động.
Thông số kỹ thuật máy lắc ổn nhiệt THZ-312
1. Tích hợp giữa máy lắc và thiết bị ổn nhiệt
2, Bộ điều khiển nhiệt độ thông minh PID cài đặt và hiển thị nhiệt độ kx thuật số
3. Cài đặt tần số lắc
4. Nắp hộp bằng kính mica trong có thể quan sát được phái trong
Thông số kỹ thuật THZ
Model |
TQZ-312 |
THZ-412 |
THZ-320 |
THZ420 |
LHZ-111 |
LQZ-211 |
|
Nguồn điện |
220V. 50Hz |
||||||
Tần số lắc |
30-280rpm |
30-400rpm |
30-280rpm |
30-280rpm |
30-400rpm |
30-280rpm |
|
Biên độ lắc |
φ 28mm |
φ 30mm |
|||||
Kích thước giá lắc |
370 × 320mm |
440 × 440mm |
800 × 516mm |
||||
Có thể lắp được bình tam giác |
100ml×3cái, 150ml×3cái, 250ml×3cái |
150ml×3cái, 250ml×3cái, 500ml×3cái |
150ml×4cái, 250ml×4cái 500ml×4cái, 1000ml×4cái |
||||
Số bình lắc tối đa |
150ml×12cái, 250ml×12cái, 500ml×9cái, 1000×6cái |
150ml×22cái, 250ml×22cái, 500ml×14cái, 1000×9cái |
150ml×53cái, 250ml×48cái, 500ml×14cái, 1000×18cái, 2000ML×8cái |
||||
Nhiệt độ điều chỉnh |
5~50℃ |
RT+5~50℃ |
5~50℃ |
||||
Độ chia |
± 0.1 ℃ |
||||||
Độ chính xác |
± 0.5 ℃ |
||||||
Thời gian hẹn giờ |
0~99.9hours |
||||||
Công suất |
700w |
260W |
450W |
1500w |
1800w |